| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền | 
			| 1 | Vật lý tuổi trẻ | 9 | 64800 | 
			| 2 | Sách pháp luật | 24 | 1665700 | 
			| 3 | Sách giáo dục thư viện và trường học | 24 | 183000 | 
			| 4 | Sách năng khiếu | 27 | 503000 | 
			| 5 | Thế giới mới | 28 | 358400 | 
			| 6 | Tạp chí giáo dục tiểu học | 37 | 333000 | 
			| 7 | Sách tra cứu | 53 | 1291500 | 
			| 8 | Sách Hồ Chí Minh | 57 | 2759400 | 
			| 9 | Tạp chí khoa học giáo dục | 68 | 2032000 | 
			| 10 | Giáo dục và xã hội | 69 | 1639000 | 
			| 11 | Tạp chí thiết bị giáo dục | 76 | 1832000 | 
			| 12 | Dạy và học ngày nay | 79 | 1773000 | 
			| 13 | Sách giáo dục đạo đức | 86 | 4143800 | 
			| 14 | Tạp chí giáo dục | 130 | 3134000 | 
			| 15 | Sách nghiệp vụ chung | 147 | 10541000 | 
			| 16 | Sách nghiệp vụ khối 2 | 152 | 3963200 | 
			| 17 | Sách nghiệp vụ khối 1 | 172 | 5339700 | 
			| 18 | Sách tham khảo khối 1 | 176 | 4464300 | 
			| 19 | Sách nghiệp vụ khối 3 | 178 | 4511200 | 
			| 20 | Sách tham khảo khối 2 | 204 | 5496000 | 
			| 21 | Sách nghiệp vụ khối 4 | 211 | 4809700 | 
			| 22 | Sách tham khảo khối 4 | 227 | 10233300 | 
			| 23 | Sách nghiệp vụ khối 5 | 257 | 6814400 | 
			| 24 | Sách tham khảo khối 3 | 303 | 8811200 | 
			| 25 | Sách tham khảo chung | 304 | 6924700 | 
			| 26 | Sách tham khảo khối 5 | 341 | 7850300 | 
			| 27 | Thế giới trong ta | 390 | 7319000 | 
			| 28 | Sách an toàn giao thông | 410 | 1443000 | 
			| 29 | Sách giáo khoa khối 2 | 425 | 5037300 | 
			| 30 | Sách giáo khoa khối 4 | 450 | 4085500 | 
			| 31 | Sách giáo khoa khối 3 | 458 | 5073000 | 
			| 32 | Sách giáo khoa khối 5 | 513 | 5500700 | 
			| 33 | Sách giáo khoa khối 1 | 533 | 7230600 | 
			| 34 | Toán tuổi thơ | 655 | 9793000 | 
			| 35 | Sách thiếu nhi | 673 | 12201400 | 
			| 36 | Văn học và tuổi trẻ | 829 | 11849000 | 
			|  | 
				                        TỔNG
				                         | 
				                        8775
				                         | 
				                        171004100
				                         |